Trong bối cảnh Việt Nam bước vào giai đoạn chuyển dịch xanh mạnh mẽ, yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính không chỉ là trách nhiệm pháp lý, mà còn là chìa khóa để duy trì năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế. Tại Hải Phòng mới – một trung tâm công nghiệp, cảng biển và dịch vụ hàng đầu miền Bắc – bài toán kiểm soát phát thải càng trở nên cấp bách khi khu vực tập trung nhiều ngành sản xuất tiêu thụ năng lượng lớn, từ nhiệt điện, xi măng, thép, hóa chất đến công nghiệp ô tô – điện tử.
Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng giới thiệu bài viết: “Bản đồ nguồn phát thải lớn và định hướng giảm thiểu phát thải carbon” của GS.TS, Luật sư Doanh nhân Phạm Hồng Điệp. Bài viết sẽ chỉ ra những lĩnh vực phát thải trọng điểm, đồng thời xây dựng “bản đồ phát thải” chi tiết để nhận diện rõ đặc thù từng ngành, từng doanh nghiệp. Trên nền tảng đó, tác giả đưa ra hệ thống giải pháp từ ngắn hạn đến dài hạn, bao gồm chuyển đổi công nghệ, phát triển năng lượng tái tạo, áp dụng cơ chế thị trường carbon, cũng như hình thành trung tâm “Carbon Hub” tại Hải Phòng.
TP Hải Phòng.
Bản đồ nguồn phát thải lớn
Điện than – nguồn phát thải trực tiếp lớn nhất
Trong cơ cấu phát thải tại khu vực Hải Phòng và Hải Dương, các nhà máy nhiệt điện than hiện đang là nguồn phát thải trực tiếp lớn nhất, với quy mô công suất và sản lượng điện rất đáng kể.
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng (Thủy Nguyên) hiện vận hành hai nhà máy với tổng công suất 1.200 MW, sản xuất khoảng 7,2 tỷ kWh mỗi năm. Đây là một trong những cơ sở phát thải tập trung lớn, cần có lộ trình giảm thiểu rõ ràng. Các biện pháp chính bao gồm: giảm tải vào giờ cao điểm carbon, nghiên cứu đồng đốt sinh khối hoặc ammonia, nâng cấp hệ thống ESP/FGD để kiểm soát khí thải, đồng thời chuẩn bị chuyển đổi công nghệ hoặc nhiên liệu theo Quy hoạch điện. Về lâu dài, khi khả thi, có thể tích hợp công nghệ CCUS (thu hồi, lưu trữ và sử dụng carbon). Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh mua điện tái tạo thông qua PPA sẽ góp phần giảm phát thải Scope 2 cho các cảng và khu công nghiệp đang dùng điện từ lưới.
Tại Nhiệt điện Phả Lại (PPC), Chí Linh – Hải Dương, tổ hợp nhà máy với công suất lịch sử khoảng 1.040 MW đang trong quá trình chuyển đổi. Hiện nay, doanh nghiệp đã triển khai dự án nhà máy điện linh hoạt LNG 1.200 MW, nhằm thay thế dần công nghệ than cũ, đồng thời xem xét kế hoạch dừng 440 MW công suất cũ trước năm 2030. Biện pháp trọng tâm là đẩy nhanh chuyển đổi sang khí/LNG, đồng thời chuẩn bị hạ tầng để tiếp nhận hydrogen hoặc ammonia trong tương lai. Ngoài ra, việc tận dụng hạ tầng đường dây truyền tải hiện hữu để hòa lưới linh hoạt sẽ giúp hỗ trợ phát triển và tích hợp nguồn năng lượng tái tạo trong khu vực.
Bên cạnh đó, Nhà máy Nhiệt điện BOT Hải Dương (JAKS) tại Kinh Môn, với công suất 1.200 MW, đi vào vận hành từ giai đoạn 2020–2021, cũng là nguồn phát thải đáng chú ý. Các giải pháp đề xuất gồm: triển khai đồng đốt sinh khối ở mức an toàn của lò hơi, nâng cao hiệu suất vận hành, kết hợp bù trừ phát thải bằng tín chỉ carbon nội địa, đồng thời xây dựng lộ trình chuyển đổi hoặc giảm tải khi nguồn tái tạo khu vực Bắc Bộ tăng trưởng mạnh trong thời gian tới.
Xi măng – phát thải quá trình (calcination) & nhiệt
Ngành xi măng là một trong những nguồn phát thải lớn do vừa phát sinh CO₂ từ quá trình nhiệt phân (calcination), vừa tiêu thụ nhiều nhiệt năng trong sản xuất. Tại Hải Phòng, VICEM Hải Phòng (Tràng Kênh, Thủy Nguyên) đang vận hành dây chuyền lò quay theo phương pháp khô. Doanh nghiệp này đã và đang áp dụng nhiều giải pháp giảm phát thải như tăng tỷ lệ clinker substitution bằng cách sử dụng đá vôi nghiền, tro xỉ; triển khai hệ thống tận dụng nhiệt dư để phát điện (WHR); đẩy mạnh nhiên liệu thay thế (RDF/biomass); đồng thời nghiên cứu khả năng thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS) sau năm 2030.
Cũng tại Thủy Nguyên, Xi măng Chinfon Hải Phòng với công suất khoảng 1,4 triệu tấn/năm tập trung vào các biện pháp như tối ưu hệ số clinker, áp dụng WHR, tăng cường nhiên liệu thay thế, và hướng đến công bố báo cáo môi trường sản phẩm (EPD) cũng như xây dựng lộ trình phát thải ròng bằng “0” (net-zero) theo chuỗi cung ứng.
Ở Hải Dương, VICEM Hoàng Thạch (Kinh Môn) đang triển khai các giải pháp mở rộng nhiên liệu thay thế và WHR, đồng thời đẩy mạnh đồng xử lý rác thải trong lò nung. Doanh nghiệp này cũng chuẩn bị thí điểm công nghệ thu giữ CO₂ ở dây chuyền sản xuất mới nhằm tiến tới giảm phát thải sâu. Bên cạnh đó, Xi măng Phúc Sơn (Kinh Môn, Hải Dương) với quy mô khoảng 4 triệu tấn/năm định hướng gia tăng phụ gia khoáng để giảm tỷ lệ clinker, chuyển dần sang sử dụng điện xanh thông qua hợp đồng VPPA, đồng thời thúc đẩy đồng xử lý thạch cao PG từ nhà máy DAP Đình Vũ nhằm giảm phát thải vòng đời sản phẩm.
Nhà máy xi măng Hải Phòng.
Thép – phát thải đốt than cốc & điện
Trong lĩnh vực thép, Khu liên hợp thép Hòa Phát – Hải Dương (Kinh Môn) với quy mô lớn gồm 2,2 triệu tấn gang, 2,5 triệu tấn phôi và 2,5 triệu tấn thép cán mỗi năm, được xem là một trong những nguồn phát thải trọng điểm. Để giảm phát thải, Hòa Phát định hướng từng bước chuyển đổi công nghệ từ lò cao – lò chuyển (BF/BOF) sang lò điện hồ quang (EAF) sử dụng phế liệu kết hợp điện tái tạo. Trong trung hạn, doanh nghiệp có thể thí điểm sản xuất sắt hoàn nguyên trực tiếp bằng hydro (DRI-H₂) khi nguồn hydro xanh sẵn có, đồng thời tiếp tục triển khai các giải pháp như thu hồi khí lò cao và tối ưu tỷ lệ tiêu thụ than coke.
Tại Công ty Thép Việt Ý (VIS) – Hải Phòng, nhà máy luyện và cán thép mới tại KCN Nam Cầu Kiền với công suất khoảng 1 triệu tấn/năm được định hướng phát triển theo mô hình công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường. Biện pháp trọng tâm là tối đa hóa sản xuất bằng lò điện hồ quang (EAF) sử dụng phế liệu, kết hợp hợp đồng mua bán điện trực tiếp (VPPA) từ các nguồn điện gió và điện mặt trời. Bên cạnh đó, VIS đầu tư hệ thống lọc bụi và xử lý NOₓ hiện đại, đồng thời ứng dụng các giải pháp số hóa trong quản trị năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 nhằm kiểm soát và giảm phát thải bền vững.
Hóa chất – phân bón (chất thải PG/gypsum & tiêu thụ năng lượng)
Nhà máy DAP – Đình Vũ của VINACHEM tại Hải Phòng có công suất khoảng 330.000 tấn/năm, đồng thời phát sinh lượng lớn chất thải phụ phẩm là bã PG (gyps) với khoảng 750.000 tấn/năm, và hiện đang tồn lưu lịch sử tới 3,5 triệu tấn. Để giải quyết vấn đề này, hướng đi bền vững được đề xuất là phát triển kinh tế tuần hoàn PG, tận dụng làm nguyên liệu sản xuất thạch cao và xi măng, qua đó giảm áp lực lên bãi thải và tạo thêm giá trị kinh tế.
Song song với đó, nhà máy cần triển khai các biện pháp che phủ và thu gom nước rỉ để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường, đồng thời áp dụng quy định bắt buộc về tỷ lệ tiêu thụ nội địa nhằm thúc đẩy quá trình tái sử dụng. Ngoài ra, việc thực thi các tiêu chuẩn tiên tiến như BAT/BREF trong ngành hóa chất, kết hợp với sử dụng điện xanh cho phụ tải hơi và điện, sẽ góp phần quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo sự phát triển bền vững lâu dài cho nhà máy.
Một góc khu bến số 1, số 2 Lạch Huyện - Hải Phòng.
Cảng biển & khai thác cảng – phát thải từ tàu và thiết bị bốc xếp
Nhóm cảng biển và khai thác cảng tại Hải Phòng – bao gồm TC-HICT (Lạch Huyện), HHIT (Hateco) và hệ thống cảng của Cảng Hải Phòng JSC với tổng sản lượng thông qua hơn 190 triệu tấn hàng hóa năm 2024 – đang đứng trước yêu cầu chuyển đổi theo mô hình “cảng xanh”. Đây là khu vực có lượng phát thải đáng kể, chủ yếu từ tàu biển trong quá trình neo đậu và vận hành, cũng như từ thiết bị bốc xếp sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Để giảm phát thải, các biện pháp trọng tâm được đề xuất bao gồm: triển khai OPS/shore power bắt buộc sau năm 2030 nhằm cung cấp điện bờ cho tàu khi cập cảng; từng bước chuyển đổi hệ thống RTG/TT sang sử dụng điện hoặc pin thay cho dầu diesel; đồng thời bố trí làn riêng cho e-truck và áp dụng cơ chế ưu đãi phí đối với tàu và xe xanh.
Ngoài ra, việc lắp đặt điện mặt trời mái bãi container không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào lưới điện truyền thống mà còn gia tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo trong hoạt động cảng. Song song, các cảng sẽ phối hợp với hãng tàu hình thành tuyến “green corridor”, hướng tới phát triển logistics xanh, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và đáp ứng các chuẩn mực quốc tế trong vận tải hàng hải bền vững.
Ô tô – điện tử (phát thải gián tiếp lớn do tiêu thụ điện)
Ngành ô tô – điện tử tại Hải Phòng là nhóm có mức phát thải gián tiếp lớn do tiêu thụ điện năng khổng lồ cho vận hành các tổ hợp sản xuất. Trọng tâm có VinFast – Tổ hợp Cát Hải, nơi tập trung toàn bộ chuỗi sản xuất ô tô điện quy mô lớn. Để giảm phát thải, VinFast định hướng tham gia RE100 và triển khai các hợp đồng VPPA nhằm sử dụng 100% điện tái tạo cho toàn bộ phụ tải nhà máy, đồng thời tối ưu các khâu HVAC, sơn và sấy – vốn tiêu hao nhiều năng lượng. Phần phát thải còn lại sẽ được bù trừ bằng tín chỉ carbon nội địa, phù hợp với cam kết Net-zero 2040 và ZEV tại COP26.
Bên cạnh đó, LG Display và LG Electronics tại Hải Phòng, với quy mô vốn lũy kế trên 5 tỷ USD, cũng là những cơ sở sản xuất điện tử quy mô toàn cầu. Các giải pháp giảm phát thải được tập đoàn định hướng gồm: tăng tỷ lệ sử dụng điện tái tạo, triển khai thu hồi dung môi và khí thải quá trình, cùng việc xây dựng mô hình bao bì tuần hoàn để giảm phát sinh chất thải. Đây là bước đi nhằm hiện thực hóa mục tiêu carbon neutrality 2050 của tập đoàn và sẽ được áp dụng trực tiếp tại cơ sở Hải Phòng.
Đối với ngành lốp xe, Bridgestone Tire Manufacturing Vietnam tại Đình Vũ là đơn vị đã đạt được bước tiến đáng kể khi chuyển sang sử dụng 100% biomass cho hệ thống hơi, giúp giảm khoảng 92% lượng CO₂ từ khâu này. Biện pháp tiếp theo mà nhà máy đang triển khai là sử dụng VPPA điện tái tạo cho toàn bộ phụ tải điện và thay thế dần các đầu kéo yard bằng xe điện, qua đó hướng tới mô hình sản xuất xanh hơn và bền vững hơn.
Gói giải pháp cho từng ngành để kéo nhanh quỹ đạo Net-Zero 2045
Điện & nhiệt điện than
Đối với lĩnh vực điện và nhiệt điện than, trọng tâm là khóa mới công suất than, đồng thời áp dụng đồng đốt sinh khối/ammonia ở mức 5–20% trong giai đoạn 2026–2030. Một số nhà máy cũ, điển hình là khối 440 MW Phả Lại, cần được dừng trước 2030. Song song, các dự án chuyển đổi sang LNG linh hoạt đã được phê duyệt chủ trương, kèm theo việc chuẩn bị công nghệ CCUS (thu giữ và lưu trữ carbon) sau năm 2030.
Xi măng
Trong ngành xi măng, cần bắt buộc triển khai hệ thống tận dụng nhiệt thải (WHR), nâng cao tỷ lệ clinker substitution (thay thế clinker bằng LC3, pozzolan, xỉ). Đồng thời, áp dụng quota nhiên liệu thay thế và đồng xử lý rác thải. Sau năm 2030, sẽ thí điểm công nghệ thu giữ CO₂ tại các dây chuyền quy mô lớn, ưu tiên triển khai ở các nhà máy như Hoàng Thạch, Chinfon, VICEM Hải Phòng.
Thép
Với ngành thép, cần xây dựng lộ trình chuyển đổi từ BF/BOF sang EAF-scrap, đồng thời thử nghiệm công nghệ DRI-H₂ sau năm 2035 khi nguồn hydro xanh trở nên cạnh tranh hơn. Ngoài ra, ngành thép cũng phải ưu tiên mua điện tái tạo thông qua VPPA/PPA trực tiếp để giảm phát thải.
Hóa chất – DAP
Trong lĩnh vực hóa chất – DAP, các giải pháp bao gồm: đóng vòng thạch cao PG/gyps sang các vật liệu xây dựng và xi măng, kiểm soát chặt nước rỉ và bụi, đồng thời ban hành cơ chế “mua bắt buộc” phần PG đã xử lý để phục vụ các dự án hạ tầng địa phương.
Cảng & logistics
Đối với cảng và logistics, cần tiến tới chuẩn cảng xanh, triển khai OPS/shore power tại Lạch Huyện, HHIT và các bến container, cùng với việc điện hóa RTG, STS và yard tractor. Các tàu sử dụng nhiên liệu sạch nên được hưởng ưu đãi phí cảng, đồng thời hệ thống đường sắt Lào Cai – Hải Phòng cần được kết nối để chuyển dịch 30–40% hàng hóa khỏi đường bộ, giảm áp lực giao thông và phát thải.
Công cụ chính sách & tài chính
Về công cụ chính sách và tài chính, cần nhanh chóng áp dụng ETS/thị trường carbon nội địa cho các ngành điện, xi măng và thép; đồng thời thành lập quỹ chuyển dịch công bằng cho lao động trong ngành điện than. Ngoài ra, cần mở rộng các gói tín dụng xanh ưu đãi để hỗ trợ doanh nghiệp thay thế công nghệ trong các khu công nghiệp, phù hợp với đề án cảng xanh và mục tiêu giảm phát thải của IMO/VN.
Trong 12–18 tháng tới, các bước đi cụ thể có thể triển khai gồm: (1) Kiểm kê phát thải cấp doanh nghiệp/KCN theo tiêu chuẩn ISO 14064, lập baseline và xác định chỉ tiêu GHG/đơn vị sản lượng; (2) Ký VPPA/PPA cho các cụm điện tử – ô tô như LG, VinFast, Bridgestone nhằm kéo giảm mạnh Scope 2 toàn khu; (3) Ban hành Quy chế cảng xanh Hải Phòng với lộ trình triển khai OPS, tiêu chí thiết bị điện hóa và cơ chế phí/ưu đãi; (4) Khởi động chương trình nhiên liệu thay thế trong xi măng (RDF/biomass) và WHR, chọn Hoàng Thạch, Chinfon, VICEM HP làm cụm thí điểm; (5) Lập đề án tuần hoàn PG liên tỉnh Hải Phòng – Hải Dương, gắn chỉ tiêu tiêu thụ PG trong ngành vật liệu xây dựng.
Di chuyển bằng cáp treo ra đảo Cát Bà giúp hạn chế khí thải carbon.
Giải pháp chiến lược tổng thể
Tuân thủ bắt buộc – “điểm sàn”
Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu bắt buộc về quản lý phát thải khí nhà kính, coi đây là “điểm sàn” trong chiến lược giảm phát thải. Trước hết, cần thiết lập hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification) nhằm đo lường, báo cáo và thẩm tra phát thải một cách minh bạch. Song song với đó, mỗi đơn vị phải xây dựng đội ngũ kiểm kê phát thải nội bộ đạt chuẩn ISO 14064, bảo đảm năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng yêu cầu pháp lý.
Về công nghệ, cần ứng dụng hệ thống IoT/SCADA, tích hợp cảm biến đo phát thải trực tiếp tại các nguồn chính như ống khói, lò nung, lò cao. Đây là cơ sở quan trọng để thu thập dữ liệu chính xác, phục vụ cho việc lập báo cáo định kỳ gửi Bộ Tài nguyên và Môi trường từ năm 2025. Việc báo cáo minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn khi tham gia thị trường carbon.
Từ năm 2026, các doanh nghiệp cũng phải nộp hạn ngạch phát thải (carbon allowance) theo phân bổ của Chính phủ. Đây vừa là nghĩa vụ pháp lý, vừa là động lực để doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm phát thải và từng bước tham gia vào cơ chế thị trường carbon trong nước.
Tối ưu chi phí carbon – “giảm áp lực”
Để tối ưu chi phí carbon và giảm áp lực tuân thủ, các ngành công nghiệp trọng điểm đang hướng đến nhiều giải pháp cụ thể. Trong lĩnh vực điện than và nhiệt điện, việc đồng đốt sinh khối với tỷ lệ 5–20%, nâng cấp hiệu suất tổ máy, dừng hoạt động các tổ máy cũ và đầu tư công nghệ thu hồi – lưu trữ carbon (CCUS) sau năm 2030 là những biện pháp then chốt. Đối với ngành xi măng, các doanh nghiệp đẩy mạnh sử dụng phụ gia như xỉ, tro bay, xi măng LC3, đồng xử lý chất thải và tận dụng nhiệt thải để phát điện (WHR). Ngành thép định hướng giảm dần công nghệ lò cao – lò thổi (BF/BOF), chuyển sang lò điện hồ quang (EAF) sử dụng phế liệu, đồng thời khai thác khí dư từ lò cao và chuẩn bị lộ trình áp dụng công nghệ hoàn nguyên trực tiếp bằng hydro (DRI-H₂). Với lĩnh vực DAP và hóa chất, giải pháp là tuần hoàn phụ phẩm (như thạch cao PG làm vật liệu xây dựng), cải tiến quy trình sản xuất acid và tiết kiệm năng lượng. Riêng các cảng biển tập trung vào việc điện khí hóa thiết bị và triển khai hệ thống cung cấp điện bờ (shore-power) cho tàu.
Song song với các giải pháp công nghệ, doanh nghiệp có thể chủ động quản lý chi phí carbon thông qua cơ chế mua – bán tín chỉ. Khi vượt hạn ngạch được phân bổ, doanh nghiệp được phép mua tín chỉ trong nước thông qua sàn carbon quốc gia. Ngược lại, nếu triển khai tốt các dự án giảm phát thải nội bộ, như trường hợp Bridgestone đã chuyển 100% sang biomass cho hệ thống hơi, doanh nghiệp có thể tạo ra tín chỉ dư thừa để bán lại. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể khai thác thị trường carbon tự nguyện (VCM) bằng cách đăng ký các dự án giảm phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế như Verra hoặc Gold Standard, từ đó bán tín chỉ cho các tập đoàn FDI hoặc hãng tàu quốc tế có nhu cầu bù trừ phát thải.
Tạo lợi thế cạnh tranh – “điểm cộng”
Để tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh chuyển dịch xanh, các tập đoàn cần chủ động xây dựng “chiến lược Net-Zero riêng”, công bố lộ trình giảm phát thải giai đoạn 2030–2045 gắn với thị trường carbon. Đây không chỉ là cam kết phát triển bền vững mà còn là yếu tố thu hút FDI và đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu lớn như EU, nơi Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) sẽ chính thức áp dụng cho các ngành thép, xi măng, điện và phân bón từ năm 2026.
Song song với đó, doanh nghiệp cần triển khai cơ chế định giá sản phẩm theo “Carbon Cost”, minh bạch hóa hàm lượng carbon trong các sản phẩm chủ lực như thép, xi măng, điện. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro bị áp thuế carbon tại thị trường EU/US, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Một giải pháp quan trọng khác là đầu tư vào quỹ carbon nội bộ, hợp tác cùng địa phương triển khai các dự án trồng rừng ngập mặn, phát triển sinh khối năng lượng… Qua đó, doanh nghiệp sẽ tạo ra nguồn tín chỉ carbon “của chính mình”, giảm phụ thuộc vào việc mua tín chỉ từ bên ngoài.
Cuối cùng, việc tham gia chuỗi cung ứng xanh ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc. Các tập đoàn lớn như VinFast, LG, Bridgestone đều đặt ra yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn carbon đối với nhà cung ứng. Đây sẽ là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp xi măng, thép trong khu vực chuyển đổi nhanh chóng, bắt kịp xu thế toàn cầu.
Khuyến nghị hành động cụ thể cho Hải Phòng mới (2025–2026)
Trong giai đoạn 2025–2026, Hải Phòng cần chủ động xây dựng “Carbon Hub Hải Phòng”, một trung tâm chuyên trách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác kiểm kê phát thải, MRV (đo lường – báo cáo – thẩm tra), tư vấn giảm phát thải và giao dịch tín chỉ carbon. Đây sẽ là đầu mối quan trọng giúp các doanh nghiệp từng bước làm quen và tham gia hiệu quả vào thị trường carbon trong nước và quốc tế.
Song song, thành phố nên lựa chọn ba cụm công nghiệp thí điểm để triển khai trước các giải pháp giảm phát thải, gồm: Nhiệt điện Hải Phòng, cụm xi măng (Xi măng Hải Phòng – Chinfon – Hoàng Thạch), và Cảng Lạch Huyện. Việc thí điểm này sẽ tạo cơ sở thực tiễn, từ đó nhân rộng sang các lĩnh vực khác.
Ngoài ra, Hải Phòng cần ký thỏa thuận hợp tác với Quỹ bảo vệ môi trường và các ngân hàng xanh nhằm thiết lập cơ chế cấp tín dụng ưu đãi cho các dự án giảm phát thải. Đây sẽ là nguồn lực tài chính quan trọng, khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư công nghệ xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cuối cùng, thành phố cần đẩy mạnh kết nối thị trường carbon quốc tế, thông qua việc đăng ký các dự án trồng rừng ven biển tại Tiên Lãng và Cát Hải làm dự án tín chỉ carbon tự nguyện. Nguồn tín chỉ này có thể bán trực tiếp cho các hãng tàu container quốc tế như Maersk, MSC, qua đó tạo nguồn thu bền vững đồng thời gia tăng vị thế của Hải Phòng trong chuỗi cung ứng xanh toàn cầu.
Kết luận
Tất cả các nhà máy lớn tại Hải Phòng như nhiệt điện, xi măng, thép, hóa chất, cảng biển… chắc chắn sẽ thuộc danh mục cơ sở phải kiểm kê phát thải khí nhà kính theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Thông tư 17/2022/TT-BTNMT. Điều này đồng nghĩa với việc từ năm 2026, khi sàn giao dịch tín chỉ carbon quốc gia chính thức vận hành, các doanh nghiệp sẽ vừa phải thực hiện nghĩa vụ pháp lý, vừa đối diện với những cơ hội tài chính mới.
Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp lớn ở Hải Phòng sẽ không thể né tránh nghĩa vụ carbon. Tuy nhiên, nếu có sự chuẩn bị sớm, họ không chỉ giảm chi phí tuân thủ mà còn có thể bán tín chỉ carbon, từ đó gia tăng uy tín với đối tác quốc tế và tạo lợi thế cạnh tranh trong xuất khẩu. Đây sẽ là hướng đi quan trọng để vừa đảm bảo tuân thủ pháp luật, vừa nắm bắt cơ hội trong quá trình chuyển đổi xanh.
GS.TS, Luật sư, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp