Mô hình PPP trong bảo vệ môi trường: “Chìa khóa vàng” và những rào cản pháp lý cần tháo gỡ
12/16/2025 8:25:00 AM
Đô thị hóa nhanh khiến khủng hoảng rác thải trở thành thách thức lớn ở các đô thị Việt Nam. Dù PPP được kỳ vọng giải bài toán vốn và công nghệ cho hạ tầng môi trường nhưng vướng mắc pháp lý thiếu đồng bộ khiến dòng vốn tư nhân chưa thể phát huy hiệu quả.
"Cơn khát" vốn và sự quá tải của bầu sữa ngân sách
Việt Nam đang đứng trước sức ép môi trường ngày càng gia tăng. Mỗi ngày, hàng chục nghìn tấn rác thải sinh hoạt được thải ra môi trường, chưa kể khối lượng lớn rác thải công nghiệp và y tế. Trong khi đó, các bãi chôn lấp vốn dựa trên công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cao, đang lần lượt quá tải và buộc phải đóng cửa. Thực tế này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải chuyển dịch sang các mô hình xử lý hiện đại hơn như đốt rác phát điện, tái chế và kinh tế tuần hoàn, nhưng đi kèm là nhu cầu vốn đầu tư rất lớn.
Trong bối cảnh đó, đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) được xem là hướng đi mang tính chiến lược. Logic của giải pháp này rất rõ ràng: Nhà nước không thể và không nên "ôm" tất cả các dự án hạ tầng môi trường như khu xử lý chất thải tập trung, hệ thống thu gom tự động hay các nhà máy xử lý nước thải đô thị thường yêu cầu vốn đầu tư ban đầu từ hàng trăm đến hàng nghìn tỷ đồng. Nếu chỉ dựa vào ngân sách công, Việt Nam sẽ rơi vào bẫy "thiếu hụt hạ tầng", dẫn đến hệ lụy môi trường không thể đảo ngược.
Việc huy động nguồn vốn từ khu vực tư nhân không chỉ giải quyết bài toán tài chính mà còn giải phóng Nhà nước khỏi gánh nặng vận hành, cho phép bộ máy công quyền tập trung vào vai trò kiến tạo và giám sát.
Về lâu dài, PPP sẽ trở thành động lực then chốt giúp các đô thị và địa phương tiến gần hơn tới mục tiêu phát triển xanh và xây dựng nền kinh tế tuần hoàn.
Tư nhân: Không chỉ là "tiền", mà là "tinh hoa quản trị"
Tại sao phải là doanh nghiệp tư nhân? Câu trả lời nằm ở chính logic vận hành của thị trường. Với cơ chế quản trị linh hoạt, khả năng ra quyết định nhanh và quyết liệt trong thực tiễn, khu vực tư nhân thường vượt trội hơn so với Nhà nước trong việc tổ chức sản xuất, huy động nguồn lực và tối ưu hiệu quả sử dụng vốn cũng như nhân lực.
Thứ nhất, về công nghệ và hiệu quả vận hành: Khối tư nhân luôn chịu áp lực cạnh tranh để sinh tồn, do đó họ có động lực mạnh mẽ để áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất nhằm giảm chi phí và tăng hiệu suất. Ví dụ, trong xử lý rác thải, tư nhân sẽ nhanh chóng nhập khẩu công nghệ đốt rác phát điện của Châu Âu hay Nhật Bản để tận dụng nguồn thu từ bán điện, thay vì duy trì công nghệ chôn lấp tốn kém quỹ đất, tiềm ẩn rủi ro ô nhiễm như cách làm truyền thống của các đơn vị công ích bao cấp.
Thứ hai, về quản trị rủi ro và tài chính: Doanh nghiệp tư nhân có khả năng huy động vốn linh hoạt từ các tổ chức tín dụng quốc tế, phát hành trái phiếu xanh - điều mà các đơn vị sự nghiệp công lập rất khó thực hiện do rào cản cơ chế. Đồng thời, họ cũng quản lý dòng tiền và nhân sự chặt chẽ hơn, tránh tình trạng "cha chung không ai khóc" thường thấy ở các dự án đầu tư công kém hiệu quả.
Bức tranh thực tế: Khi "kỳ vọng" va phải "bức tường" pháp lý
Dù lợi ích của mô hình đối tác công tư đã được khẳng định và Luật PPP 2020 chính thức có hiệu lực, số lượng dự án PPP môi trường triển khai thành công đến nay vẫn rất hạn chế. Thực tế này cho thấy vấn đề không nằm ở chủ trương, mà ở khâu thực thi. Điểm nghẽn cốt lõi xuất phát từ: Pháp luật hiện hành còn nhiều bất cập, thiếu đồng bộ.
Sự vênh nhau giữa các Luật
Bước chân vào lĩnh vực môi trường, nhà đầu tư phải đối mặt với một “ma trận” quy định pháp lý. Bên cạnh Luật PPP, họ còn chịu sự điều chỉnh chồng chéo của Luật Bảo vệ môi trường, Luật Đất đai, Luật Đấu thầu và Luật Giá.
Một ví dụ điển hình là quy định về lựa chọn nhà đầu tư. Luật Bảo vệ môi trường khuyến khích xã hội hóa, nhưng quy trình đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư dự án PPP lại vô cùng phức tạp và kéo dài. Có những dự án xử lý rác thải mất tới 3-5 năm chỉ để hoàn tất thủ tục pháp lý chuẩn bị đầu tư. Trong khoảng thời gian đó, rác thải đã ùn ứ và công nghệ dự định áp dụng có khi đã trở nên lạc hậu.
Bài toán "Đầu ra" và rủi ro doanh thu
Điểm nghẽn lớn nhất khiến nhà đầu tư e ngại rót vốn vào môi trường chính là cơ chế thu hồi vốn. Khác với BOT giao thông (thu phí trực tiếp từ người dân qua trạm), các dự án xử lý rác thải hay nước thải thường phụ thuộc vào ngân sách địa phương chi trả (phí xử lý - tipping fee) hoặc thu phí vệ sinh từ người dân.
Vấn đề đặt ra là mức phí vệ sinh hiện nay tại Việt Nam quá thấp, mang tính tượng trưng và bao cấp, không đủ bù đắp chi phí vận hành chứ chưa nói đến thu hồi vốn đầu tư công nghệ cao. Điều đó có thể dẫn đến một số rủi ro, trong đó, nhà đầu tư phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng thanh toán của ngân sách địa phương.
Dù Luật PPP 2020 có quy định về cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu (giảm doanh thu), nhưng điều kiện áp dụng rất khắt khe và chưa có hướng dẫn chi tiết cho lĩnh vực môi trường. Nhà đầu tư luôn canh cánh nỗi lo: "Liệu nhiệm kỳ sau, địa phương có còn ưu tiên ngân sách để trả tiền xử lý rác cho mình không?".
Thiếu "đất sạch" và hạ tầng kết nối
Bên cạnh đó, vấn đề quỹ đất và hạ tầng kết nối tiếp tục là rào cản lớn. Các dự án xử lý chất thải cần diện tích đất lớn tuy nhiên, công tác giải phóng mặt bằng thường kéo dài, làm đội chi phí vốn do thời gian chờ đợi. Bên cạnh đó, hạ tầng kết nối (điện, nước, đường giao thông) đến các khu xử lý rác thường thiếu đồng bộ, nhà đầu tư đôi khi phải tự bỏ tiền túi ra làm đường, làm giảm hiệu quả tài chính của dự án.
Điểm vướng lớn nhất khiến nhà đầu tư ngần ngại rót vốn vào lĩnh vực môi trường chính là cơ chế thu hồi vốn.
Giải pháp: Cần một cuộc "đại phẫu" về cơ chế
Để nhận định "đầu tư PPP là giải pháp quan trọng" trở thành hiện thực, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt. Cần có các Nghị định hoặc Thông tư hướng dẫn riêng về PPP trong lĩnh vực môi trường. Trong đó, cần quy định rõ ràng về quy chuẩn kỹ thuật, định mức kinh tế - kỹ thuật làm cơ sở xác định giá dịch vụ xử lý chất thải. Sự "nhập nhằng" trong đơn giá xử lý hiện nay là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp và e ngại của nhà đầu tư.
Thứ hai, khơi thông dòng tài chính và cơ chế giá. Lộ trình tăng giá dịch vụ thu gom, xử lý rác thải phải được thực hiện theo nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) như Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã định hướng, nhưng cần quyết liệt hơn. Khi nguồn thu từ người dân tăng lên, gánh nặng ngân sách giảm xuống, tính khả thi tài chính của dự án PPP sẽ hấp dẫn hơn. Đồng thời, cần cụ thể hóa cơ chế bảo lãnh Chính phủ đối với các dự án môi trường quy mô lớn để nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận vốn vay quốc tế.
Thứ ba, chuẩn bị dự án bài bản. Thay vì chờ nhà đầu tư đề xuất, Nhà nước (các địa phương) cần chủ động quy hoạch, giải phóng mặt bằng và xây dựng báo cáo nghiên cứu khả thi (FS) chất lượng cao cho các dự án PPP môi trường. Một dự án "sạch" về pháp lý và mặt bằng sẽ là thỏi nam châm hút vốn mạnh mẽ nhất.
Đầu tư PPP vào lĩnh vực bảo vệ môi trường không chỉ là một phương án tài chính, mà là con đường tất yếu để hướng tới phát triển bền vững. Khối tư nhân đã sẵn sàng về vốn và công nghệ, Nhà nước đã nhìn thấy nhu cầu cấp thiết. Mảnh ghép còn thiếu duy nhất là một hành lang pháp lý thông thoáng, minh bạch và ổn định.
Đã đến lúc chúng ta cần nhìn nhận xử lý ô nhiễm môi trường là một ngành công nghiệp dịch vụ thực thụ, nơi nhà đầu tư có quyền tìm kiếm lợi nhuận hợp pháp dựa trên việc mang lại môi trường sống trong lành cho cộng đồng. Chỉ khi lợi ích của Nhà nước, Người dân và Doanh nghiệp được hài hòa qua các hợp đồng PPP chặt chẽ, "nút thắt" về hạ tầng môi trường mới thực sự được
Luật sư Hà Huy Phong, Công ty Luật TNHH Inteco
Lượt xem : 49